Từ điển Thiều Chửu
癭 - anh
① Cái bướu ở cổ. ||② Úng gỗ, trên cây gỗ có chỗ gồ lên gọi là anh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
癭 - anh
Cái bướu — Chỗ phình ra ở thân cây. Giống như cái bướu.